Lịch thi đấu bóng đá Vô địch U19 Đức 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 25

Lịch thi đấu Vô địch U19 Đức

Vòng 25
Thời gian FT Vòng
Thứ ba, Ngày 07/12/2021
07/12 01:00 Karlsruher SC U19 ?-? SV Darmstadt U19
07/12 02:00 Saarbrucken U19 ?-? SC Freiburg U19
Thứ sáu, Ngày 03/05/2024
03/05 22:00 SV Meppen U19 ?-? RB LeipzigU19 25
03/05 23:30 Nurnberg U19 ?-? FC Heidenheim U19 25
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024
04/05 16:00 Viktoria koln U19 ?-? Alemannia Aachen U19 25
04/05 16:00 Werder Bremen U19 ?-? Carl Zeiss Jena U19 25
04/05 16:00 Hansa Rostock U19 ?-? Dynamo Dresden U19 25
04/05 17:00 Ingolstadt U19 ?-? Augsburg U19 25
04/05 18:00 St. Pauli U19 ?-? VfL Wolfsburg U19 25
04/05 18:00 Eintracht Braunschweig U19 ?-? Hamburger SV U19 25
04/05 18:00 Karlsruher SC U19 ?-? Eintracht Frankfurt U19 25
04/05 19:00 Bayern Munchen U19 ?-? SV Sandhausen U19 25
04/05 19:00 Union Berlin U19 ?-? Hannover 96 U19 25
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024
05/05 16:00 TSV 1860 Munchen U19 ?-? FSV Mainz 05 U19 25
05/05 16:00 Hertha Berlin U19 ?-? VfL Osnabruck U19 25
05/05 16:00 Monchengladbach U19 ?-? Bayer Leverkusen U19 25
05/05 16:00 Borussia Dortmund U19 ?-? Schalke 04 U19 25
05/05 16:00 VfL Bochum U19 ?-? MSV Duisburg U19 25
05/05 18:00 Fortuna Dusseldorf U19 ?-? SC Verl U19 25
05/05 18:00 Koln U19 ?-? Paderborn U19 25

Lịch thi đấu bóng đá Vô địch U19 Đức 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657