Kết quả tỷ số, trực tiếp Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk, 22h59 26/05

Slavia Mozyr
Kết quả bóng đá VĐQG Belarus

Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk


22:59 ngày 26/05/2024

Đã kết thúc
Dinamo Minsk
Slavia Mozyr
1
HT

1 - 1
Dinamo Minsk
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Slavia Mozyr - Dinamo Minsk, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk

   Georgi Bugulov       13'    
   Cristian Dros       17'    
      19' 0-1      Nikita Demchenko (Assist:Trofim Melnichenko)
   Andrey Shamruk (Assist:Vladislav Lyakh)    1-1  32'    
      43'        Aleksey Gavrilovich
      60'        Aleksandr Selyava
   Pavel Chikida Goal Disallowed       68'    
      88'        Nikita Demchenko
      90'        Pavel Meleshin

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk

Slavia Mozyr   Dinamo Minsk
2
 
Thẻ vàng
 
4
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Torpedo Zhodino
10
8
23
2
Neman Grodno
10
3
21
3
Dinamo Minsk
10
10
20
4
Dinamo Brest
10
14
19
5
Slavia Mozyr
10
6
17
6
FK Vitebsk
10
4
17
7
Arsenal Dzyarzhynsk
10
0
14
8
FC Gomel
9
4
13
9
FK Isloch Minsk
10
3
13
10
BATE Borisov
10
-3
12
11
Smorgon FC
10
-8
11
12
Slutsksakhar Slutsk
10
-6
10
13
Naftan Novopolock
10
-5
8
14
Dnepr Mogilev
9
-6
7
15
Shakhter Soligorsk
10
-12
5
16
FC Minsk
10
-12
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657