Kết quả tỷ số, trực tiếp Pharco vs Smouha SC, 22h59 24/05

Pharco
Kết quả bóng đá VĐQG Ai Cập

Pharco vs Smouha SC


22:59 ngày 24/05/2024

Đã kết thúc
Smouha SC
Pharco
1
HT

1 - 1
Smouha SC
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Pharco vs Smouha SC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pharco - Smouha SC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Pharco vs Smouha SC

   Mohamed Fakhri       9'    
      22' 0-1      Barakat Haggag (Assist:Islam Gaber)
      25'        Mido Mostafa
      27'       Mostafa El Badry Card changed
   Amr Nasser (Assist:Gaber Kamel)    1-1  41'    
   Mahmoud Emad       49'    
      61'        Mohamed Metwaly,Canaria
   Amr Nasser       63'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pharco vs Smouha SC

Pharco   Smouha SC
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
296
 
Số đường chuyền
 
363
18
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Thử thách
 
12
61
 
Pha tấn công
 
81
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pyramids FC
22
20
53
2
Al Masry
24
1
39
3
ZED FC
23
10
37
4
Enppi
24
7
36
5
Al-Ittihad Alexandria
24
-2
36
6
Smouha SC
23
4
35
7
Ceramica Cleopatra FC
23
10
34
8
Al Ahly SC
15
19
33
9
Talaea EI-Gaish
23
2
33
10
Future FC
23
4
32
11
El Gounah
24
-7
30
12
Ismaily
25
-4
27
13
Zamalek
16
8
25
14
NBE SC
25
-6
23
15
Baladiyet El Mahallah
24
-22
22
16
Pharco
23
-10
21
17
El Mokawloon El Arab
23
-17
16
18
El Daklyeh
24
-17
15
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657