Quốc gia: Nhật Bản
Sân nhà: Mitsuzawa Stadium
1 | Akihiko Takeshige | Thủ môn | 21/08/1987 |
3 | Magno Jose da Silva Maguinho | Hậu vệ | 06/01/1992 |
4 | Kobayashi Yuki | Hậu vệ | 18/07/2000 |
5 | Masakazu Tashiro | Hậu vệ | 26/06/1988 |
6 | Tatsuki Seko | Tiền vệ | 22/12/1997 |
7 | Takuya Matsuura | Tiền vệ | 21/12/1988 |
8 | Kensuke SATO | Tiền vệ | 19/01/1989 |
9 | Kazunari Ichimi | Tiền đạo | 10/11/1997 |
11 | Kazuyoshi Miura | Tiền đạo | 26/02/1967 |
13 | Yuji Senuma | Tiền đạo | 01/09/1990 |
14 | Takaaki Shichi | Hậu vệ | 27/12/1993 |
15 | Kosuke Saito | Tiền vệ | 16/06/1997 |
16 | Yusuke Minagawa | Tiền đạo | 09/10/1991 |
17 | Eijiro Takeda | Hậu vệ | 11/07/1988 |
18 | Yuta Minami | Thủ môn | 30/09/1979 |
19 | Masahiko Inoha | Hậu vệ | 28/08/1985 |
20 | Calvin Jong-A-Pin | Hậu vệ | 18/07/1986 |
21 | Akinori Ichikawa | Thủ môn | 19/10/1998 |
22 | daisuke matsui | Tiền vệ | 11/05/1981 |
23 | Koki Saito | Tiền đạo | 10/08/2001 |
25 | Yuki Kusano | Tiền đạo | 21/07/1996 |
26 | Yutaro Hakamata | Hậu vệ | 24/06/1996 |
27 | Katsuhiro Nakayama | Tiền vệ | 17/07/1996 |
28 | Reo Yasunaga | Tiền vệ | 19/11/2000 |
29 | Kyowaan Hoshi | Tiền vệ | 25/06/1997 |
30 | Kohei Tezuka | Tiền vệ | 06/04/1996 |
31 | Ryuji Sugimoto | Tiền vệ | 01/06/1993 |
31 | Issei Ouchi | Thủ môn | 08/09/2000 |
32 | Riku Furuyado | Tiền vệ | 18/04/2001 |
33 | Yasumasa Kawasaki | Hậu vệ | 20/08/1992 |
34 | Kakeru Kumagawa | Tiền vệ | 02/04/1997 |
37 | Yusuke Matsuoka | Tiền vệ | 23/07/1997 |
40 | Leandro Domingues Barbosa | Tiền vệ | 24/08/1983 |
41 | Masanori Fukamiya | Thủ môn | 18/10/2002 |
44 | Yuji Rokutan | Thủ môn | 10/04/1987 |
46 | Shunsuke Nakamura | Tiền vệ | 24/06/1978 |
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Top nhà cái