Quốc gia: Châu Úc
Sân nhà: nib Stadium
1 | Tando Velaphi | Thủ môn | 17/04/1987 |
2 | Alex Grant | Hậu vệ | 23/01/1994 |
3 | Jonathan Aspropotamitis | Hậu vệ | 07/06/1996 |
4 | Darryl Lachman | Hậu vệ | 11/11/1989 |
5 | Daniel Walsh | Hậu vệ | 15/10/2002 |
6 | Dino Djulbic | Hậu vệ | 16/02/1983 |
7 | Luke Bodnar | Hậu vệ | 19/05/2000 |
8 | James Meredith | Hậu vệ | 04/04/1988 |
9 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo | 07/09/1987 |
10 | Daniel Stynes | Tiền đạo | 29/08/1998 |
11 | Declan Hughes | Tiền vệ | 27/05/2000 |
13 | Osama Malik | Hậu vệ | 30/09/1990 |
14 | Giordano Colli | Tiền vệ | 12/03/2000 |
15 | Brandon Wilson | Tiền vệ | 28/01/1997 |
16 | Nicolas Sullivan | Tiền vệ | 25/02/1998 |
17 | Diego Castro Gimenez | Tiền vệ | 02/07/1982 |
18 | Nicholas DAgostino | Tiền đạo | 25/02/1998 |
19 | Christopher Oikonomidis | Tiền vệ | 04/05/1995 |
21 | Tarek Elrich | Hậu vệ | 01/01/1987 |
21 | Trent Ostler | Hậu vệ | 03/04/2002 |
22 | Joshua Rawlins | Hậu vệ | 23/04/2004 |
23 | Dane Ingham | Hậu vệ | 08/06/1999 |
25 | Carlo Armiento | Tiền vệ | 04/07/1999 |
27 | Bryce Bafford | Tiền đạo | 05/06/2001 |
28 | Mason Tatafu | Hậu vệ | 17/04/2002 |
33 | Liam Reddy | Thủ môn | 08/08/1981 |
40 | Jackson Lee | Thủ môn | 10/09/2001 |
50 | Cameron Cook | Thủ môn | 16/08/2001 |
61 | Yianni Jonathon Perkatis | Tiền vệ | 08/03/1994 |
88 | Neil Kilkenny | Tiền vệ | 19/12/1985 |
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Top nhà cái