Quốc gia: Nhật Bản
Sân nhà: Panasonic Stadium Suita
1 | Higashiguchi Masaki | Thủ môn | 12/05/1986 |
3 | Gen Shoji | Hậu vệ | 11/12/1992 |
4 | Hiroki Fujiharu | Hậu vệ | 28/11/1988 |
5 | Genta Miura | Hậu vệ | 01/03/1995 |
8 | Kosuke Onose | Tiền vệ | 22/04/1993 |
9 | Ademilson Braga Bispo Jr | Tiền đạo | 09/01/1994 |
10 | Shu Kurata | Tiền vệ | 23/11/1988 |
11 | Yuji Ono | Tiền vệ | 22/12/1992 |
11 | David Concha Salas | Tiền vệ | 20/11/1996 |
13 | Shunya Suganuma | Hậu vệ | 17/05/1990 |
14 | Yuya Fukuda | Tiền vệ | 04/04/1999 |
15 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ | 23/08/1996 |
16 | Jun Ichimori | Thủ môn | 02/07/1991 |
17 | Ryo Shinzato | Hậu vệ | 02/07/1990 |
18 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo | 26/10/1987 |
19 | KIM Young-Kwon | Hậu vệ | 27/02/1990 |
20 | Daisuke Takagi | Tiền vệ | 14/10/1995 |
21 | Shinya Yajima | Tiền vệ | 18/01/1994 |
24 | Keisuke Kurokawa | Tiền vệ | 13/04/1997 |
25 | Kei Ishikawa | Thủ môn | 30/09/1992 |
26 | Kohei Okuno | Tiền vệ | 03/04/2000 |
27 | Ryu Takao | Hậu vệ | 09/11/1996 |
28 | Jefferson David Tabinas | Hậu vệ | 07/08/1998 |
29 | Yuki Yamamoto | Tiền vệ | 06/11/1997 |
29 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ | 06/11/1997 |
30 | Naoaki Aoyama | Tiền vệ | 18/07/1986 |
30 | Dai Tsukamoto | Tiền đạo | 23/06/2001 |
31 | Haruki Saruta | Thủ môn | 23/04/1999 |
31 | Ken Tajiri | Thủ môn | 11/06/1993 |
32 | Ren Shibamoto | Tiền vệ | 22/07/1999 |
33 | Takashi Usami | Tiền vệ | 06/05/1992 |
34 | Shuhei Kawasaki | Tiền vệ | 28/04/2001 |
35 | Tatsuya Yamaguchi | Hậu vệ | 09/02/2000 |
36 | Riku Matsuda | Hậu vệ | 03/05/1999 |
37 | Haruto Shirai | Tiền đạo | 23/10/1999 |
38 | Shoji Toyama | Tiền đạo | 21/09/2002 |
39 | Kazuma Watanabe | Tiền đạo | 10/08/1986 |
40 | Shin Won Ho | Hậu vệ | 19/05/2001 |
40 | Won-ho Shin | Hậu vệ | 19/05/2001 |
50 | Yun-Oh Lee | Thủ môn | 23/03/1999 |
50 | Lee Yu Noh | Thủ môn | 23/03/1999 |
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Top nhà cái