Quốc gia: Đức
Sân nhà: SGL arena
1 | Rafal Gikiewicz | Thủ môn | 26/10/1987 |
2 | Robert Gumny | Hậu vệ | 04/06/1998 |
2 | Stephan Lichtsteiner | Hậu vệ | 16/01/1984 |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ | 01/09/1996 |
4 | Felix Gotze | Tiền vệ | 11/02/1998 |
5 | Marek Suchy | Hậu vệ | 29/03/1988 |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Hậu vệ | 10/07/1991 |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo | 24/10/1990 |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ | 27/01/1994 |
10 | Daniel Baier | Tiền vệ | 18/05/1984 |
11 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo | 18/04/1994 |
14 | Jan Moravek | Tiền vệ | 01/11/1989 |
15 | Jozo Stanic | Hậu vệ | 06/04/1999 |
16 | Ruben Vargas | Tiền vệ | 05/08/1998 |
17 | Noah-Joel Sarenren-Bazee | Tiền vệ | 21/08/1996 |
19 | Felix Uduokhai | Hậu vệ | 09/09/1997 |
20 | Daniel Caligiuri | Tiền vệ | 15/01/1988 |
22 | Iago Amaral Borduchi | Hậu vệ | 23/03/1997 |
23 | Tim Rieder | Tiền vệ | 03/09/1993 |
23 | Marco Richter | Tiền vệ | 24/11/1997 |
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ | 09/09/1997 |
25 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ | 19/04/1995 |
27 | Alfred Finnbogason | Tiền đạo | 01/02/1989 |
28 | Andre Hahn | Tiền vệ | 13/08/1990 |
32 | Raphael Framberger | Hậu vệ | 06/09/1995 |
33 | Tobias Strobl | Tiền vệ | 12/05/1990 |
35 | Seong Hoon Cheon | Tiền đạo | 21/09/2000 |
35 | Cheon Seong Hoon | Tiền đạo | 21/09/2000 |
36 | Reece Oxford | Tiền vệ | 16/12/1998 |
39 | Benjamin Leneis | Thủ môn | 08/03/1999 |
40 | Tomas Koubek | Thủ môn | 26/08/1992 |
41 | Tim Civeja | Hậu vệ | |
43 | Stefano Russo | Tiền vệ | 29/06/2000 |
44 | Dion Berisha | Tiền đạo | |
45 | Lukas Petkov | Hậu vệ | |
45 | Lukas Emanuel Petkov | Tiền đạo | 01/11/2000 |
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay | SHBET | Đăng nhập F168