Bảng xếp hạng J-League 1 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng J-League 1

Vòng 11
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Cerezo Osaka 10 5 4 1 15 9 6 19
2 Machida Zelvia 10 6 1 3 13 10 3 19
3 Hiroshima Sanfrecce 10 4 6 0 16 7 9 18
4 Vissel Kobe 10 5 2 3 14 7 7 17
5 Kashima Antlers 10 5 1 4 12 11 1 16
6 Nagoya Grampus 10 5 1 4 10 10 0 16
7 Yokohama Marinos 9 4 3 2 14 11 3 15
8 FC Tokyo 10 4 3 3 17 15 2 15
9 Gamba Osaka 10 4 3 3 9 9 0 15
10 Urawa Red Diamonds 10 4 2 4 14 13 1 14
11 Kashiwa Reysol 9 3 5 1 8 7 1 14
12 Jubilo Iwata 10 4 1 5 15 13 2 13
13 Avispa Fukuoka 10 2 6 2 8 9 -1 12
14 Albirex Niigata 10 3 3 4 9 12 -3 12
15 Tokyo Verdy 10 1 7 2 12 13 -1 10
16 Kawasaki Frontale 10 2 3 5 12 13 -1 9
17 Kyoto Sanga 10 2 3 5 8 13 -5 9
18 Sagan Tosu 10 2 2 6 12 19 -7 8
19 Shonan Bellmare 10 1 4 5 14 20 -6 7
20 Consadole Sapporo 10 1 4 5 9 20 -11 7

BXH cập nhật lúc: 29/04/2024 14:03

Bảng xếp hạng bóng đá J-League 1 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải J-League 1 chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại J-League 1 được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Cerezo Osaka
10
6
19
2
Machida Zelvia
10
3
19
3
Hiroshima Sanfrecce
10
9
18
4
Vissel Kobe
10
7
17
5
Kashima Antlers
10
1
16
6
Nagoya Grampus
10
0
16
7
Yokohama Marinos
9
3
15
8
FC Tokyo
10
2
15
9
Gamba Osaka
10
0
15
10
Urawa Red Diamonds
10
1
14
11
Kashiwa Reysol
9
1
14
12
Jubilo Iwata
10
2
13
13
Avispa Fukuoka
10
-1
12
14
Albirex Niigata
10
-3
12
15
Tokyo Verdy
10
-1
10
16
Kawasaki Frontale
10
-1
9
17
Kyoto Sanga
10
-5
9
18
Sagan Tosu
10
-7
8
19
Shonan Bellmare
10
-6
7
20
Consadole Sapporo
10
-11
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657