Kết quả tỷ số, trực tiếp TSG 1899 Hoffenheim II (nữ) vs SV Weinberg (nữ), 20h00 24/03

TSG 1899 Hoffenheim II (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng 2 Đức nữ

TSG 1899 Hoffenheim II (nữ) vs SV Weinberg (nữ)


20:00 ngày 24/03/2024

Đã kết thúc
SV Weinberg (nữ)
TSG 1899 Hoffenheim II (nữ)
0
HT

0 - 0
SV Weinberg (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số TSG 1899 Hoffenheim II (nữ) vs SV Weinberg (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận TSG 1899 Hoffenheim II (nữ) - SV Weinberg (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê TSG 1899 Hoffenheim II (nữ) vs SV Weinberg (nữ)

TSG 1899 Hoffenheim II (nữ)   SV Weinberg (nữ)
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
89
 
Pha tấn công
 
92
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Turbine Potsdam (W)
26
19
55
2
Carl Zeiss Jena (W)
26
30
54
3
SV Meppen (W)
26
32
53
4
Hamburger SV (W)
26
25
50
5
Andernach (W)
26
10
46
6
SC Sand (W)
26
13
43
7
FC Gutersloh (W)
26
7
42
8
FFC Frankfurt II (W)
26
-2
37
9
Monchengladbach (W)
26
-7
31
10
Ingolstadt 04 (W)
26
-17
27
11
Bayern Munich II (W)
26
-9
23
12
SV Weinberg (W)
26
-31
20
13
Wolfsburg II (W)
26
-40
16
14
TSG 1899 Hoffenheim II (W)
26
-30
12
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657