Kết quả tỷ số, trực tiếp KKP Bydgoszcz (nữ) vs Pogon Tczew (nữ), 18h00 26/02

KKP Bydgoszcz (nữ)
Kết quả bóng đá POL WD1

KKP Bydgoszcz (nữ) vs Pogon Tczew (nữ)


18:00 ngày 26/02/2023

Đã kết thúc
Pogon Tczew (nữ)
KKP Bydgoszcz (nữ)
2
HT

1 - 1
Pogon Tczew (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số KKP Bydgoszcz (nữ) vs Pogon Tczew (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận KKP Bydgoszcz (nữ) - Pogon Tczew (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính KKP Bydgoszcz (nữ) vs Pogon Tczew (nữ)

   Bucholc    1-0  19'    
      26' 1-1     
      49' 1-2     
      50' 1-3     
      2-3  67'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê KKP Bydgoszcz (nữ) vs Pogon Tczew (nữ)

KKP Bydgoszcz (nữ)   Pogon Tczew (nữ)
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
131
 
Pha tấn công
 
152
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
108
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
GKS Katowice (W)
21
34
51
2
Pogon Szczecin (W)
21
41
48
3
Czarni Sosnowiec (W)
21
32
43
4
UKS Lodz (W)
21
27
41
5
APLG Gdansk (W)
21
0
32
6
Slask Wroclaw (W)
21
6
31
7
GKS Gornik Leczna (W)
21
2
28
8
Pogon Tczew (W)
21
-36
21
9
Rekord Bielsko Biala (W)
21
-12
19
10
Stomil Olsztyn (W)
21
-38
16
11
AZS UJ Krakow (W)
21
-17
15
12
KKPK Medyk Konin (W)
21
-39
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657